Có 2 kết quả:
学分小时 xué fēn xiǎo shí ㄒㄩㄝˊ ㄈㄣ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ • 學分小時 xué fēn xiǎo shí ㄒㄩㄝˊ ㄈㄣ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ
xué fēn xiǎo shí ㄒㄩㄝˊ ㄈㄣ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) credit hour (in an academic credit system)
(2) see also 學分制|学分制[xue2 fen1 zhi4]
(2) see also 學分制|学分制[xue2 fen1 zhi4]
Bình luận 0
xué fēn xiǎo shí ㄒㄩㄝˊ ㄈㄣ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) credit hour (in an academic credit system)
(2) see also 學分制|学分制[xue2 fen1 zhi4]
(2) see also 學分制|学分制[xue2 fen1 zhi4]
Bình luận 0